Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长廊
[chángláng]
|
1. hành lang。一般为顶的通道,尤指通到分隔间或房间的通道。
2. hành lang có mái che。有顶的游廊。
3. hành lang Di Hoà Viên (Bắc Kinh)。北京颐和园的游廊。