Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长庚
[chánggēng]
|
sao Hôm; sao Trường Canh (theo cách gọi của người Trung Quốc xưa)。中国古代指傍晚出现在西方天空的金星。