Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长年
[chángnián]
|
1. quanh năm; suốt năm。一年到头;整年。
2. người ở đợ; đầy tớ。长工。
3. trường thọ。长寿。
Ghi chú: 另见zhǎng。另见zhǎngnián。