Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长年累月
[chángniánlěiyuè]
|
Hán Việt: TRƯỜNG NIÊN LUỸ NGUYỆT
quanh năm suốt tháng; năm này tháng nọ。形容经历很多年月;很长时期。
勘探人员长年累月工作在野外。
nhân viên thăm dò, quanh năm suốt tháng đi công tác ở bên ngoài.