Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长工
[chánggōng]
|
đứa ở; con sen; đầy tớ。旧社会长年出卖劳力,受地主、富农剥削的贫苦农民。