Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长局
[chángjú]
|
thế lâu dài; cục diện lâu dài; tình thế lâu dài。可以长远维持的局面(多用在'不是'后)。
这样拖下去终久不是长局。
cứ kéo dài ra như vậy, cuối cùng không phải là là tình thế lâu dài được.