Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长尾巴
[zhǎngwǎi·ba]
|
sinh nhật (tục gọi sinh nhật của trẻ em)。俗称小孩儿过生日。