Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长孙
[zhǎngsūn]
|
1. cháu đích tôn。长子的长子,现在也指排行最大的孙子。
2. họ Trưởng Tôn。姓。