Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长存
[chángcún]
|
1. trường sinh; sống mãi。长生。
2. trường tồn。长期存在,长期存留。