Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长夜
[chángyè]
|
1. đêm trường; đêm dài。漫长的黑夜。
2. thời kỳ đen tối。比喻黑暗的时代。
3. cả đêm; trọn đêm。整夜;彻夜。