Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长处
[cháng·chu]
|
sở trường; chỗ mạnh; điểm mạnh; ưu điểm。某方面的特长;优点。