Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长圆
[chángyuán]
|
bầu dục (hình)。像鸡蛋之类的东西的形状。