Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长吟
[chángyín]
|
1. ngâm nga。音调缓而长的吟咏。
2. rả rích。指虫鸟长声的鸣叫。