Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长吁短叹
[chángxūduǎntàn]
|
thở ngắn than dài。不停地唉声叹气。