Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长句
[chángjù]
|
thất ngôn; trường cú (người đời Đường quen gọi thơ thất ngôn là trường cú)。唐人习惯称七言古诗为长句。