Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长势
[zhǎngshì]
|
mọc; tình hình sinh trưởng (thực vật)。(植物)生长的状况。
小麦长势喜人。
tình hình sinh trưởng của lúa mì rất đáng mừng.