Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长假
[chángjià]
|
nghỉ dài hạn; xin từ chức。旧时机关或军队中称辞职为请长假。