Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长于
[chángyú]
|
khéo; giỏi; sở trường; chuyên。(对某事)做得特别好;擅长。
他长于音乐。
anh ta có sở trường về âm nhạc.