Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长上
[zhǎngshàng]
|
1. bề trên; bậc trên; bậc đàn anh。长辈。
2. cấp trên。上司。