Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
锤金
[chuíjīn]
|
dát vàng。将金子锻打为薄箔的动作、技艺或过程。