Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
锤炼
[chuíliàn]
|
1. rèn luyện; tôi luyện; tôi (thép)。磨练。
2. rèn dũa; mài; đánh bóng。刻苦钻研,反复琢磨使艺术等精炼、纯熟。