Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
错非
[cuòfēi]
|
trừ phi; ngoài; ngoài ra。(Cách dùng: (方>)除了。
错非这种药,没法儿治他的病。
ngoài loại thuốc này ra, không có cách gì chữa bệnh của ông ta được.