Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
错过
[cuòguò]
|
lỡ; mất (dịp, cơ hội); đánh trượt; bắt hụt; để vuột; để chảy mất; để bay mất。失去(时机)。
不要错过农时。
không nên để lỡ thời vụ.