Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
错综
[cuòzōng]
|
rắc rối; đan chéo nhau; phức tạp; rối beng; khó hiểu。纵横交叉。
错综复杂。
rắm rối; phức tạp.