Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
错怪
[cuòguài]
|
trách oan; mắng nhầm; trách nhầm; giận oan; mắng oan。因误会而错误地责备或抱怨人。