Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
错乱
[cuòluàn]
|
rối loạn; thất thường; hỗn loạn; mất trật tự; bừa bãi; lộn xộn; náo loạn。无次序;失常态。
颠倒错乱。
ngả nghiêng rối loạn.
精神错乱。
tinh thần rối loạn.