Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
锁骨
[suǒgǔ]
|
xương quai xanh。胸腔前上部、呈S形的骨头,左右各一块,内端与胸骨相连,外端与肩胛骨相连。