Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
锁钥
[suǒyuè]
|
1. chìa khoá; mấu chốt (ví với điểm mấu chốt)。比喻做好一件事的重要关键。
掌握辩证唯物主义是做好各项工作的锁钥。
nắm vững được chủ nghĩa duy vật biện chứng là chìa khoá để làm tốt mọi vấn đề.
2. chìa khoá (mấu chốt trong quân sự)。比喻军事要地。
北门锁钥。
chìa khoá cửa Bắc.