Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
银鹰
[yínyīng]
|
máy bay (thường chỉ phi cơ chiến đấu)。比喻飞机(多指战斗机)。
祖国的银鹰在天空翱翔。
máy bay chiến đấu của tổ quốc đang bay lượn trên bầu trời.