Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
银锭
[yíndìng]
|
1. nén bạc; thoi bạc nguyên chất。 (银锭儿)银元宝。
2. giấy tiền vàng bạc。用锡箔折成或糊成的假元宝,3. 迷信的人焚化给鬼神用。