Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
银耳
[yín'ěr]
|
ngân nhĩ; mộc nhĩ trắng; nấm tuyết。真菌的一种,生长在枯死或半枯死的栓皮栎等树上,白色,半透明,富于胶质。用做滋养品。也叫白木耳。