Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
银河系
[yínhéxì]
|
hệ ngân hà。宇宙中的一个大的恒星系,由1,000亿颗以上的大小恒星和无数星云、星团构成,形状像怀表,中心厚,直径为10万光年。太阳是银河系中的许多恒星之一,距离银河中心约有3万光年。我们平常在夜晚看到的天空的银河,就是银河系的密集部分在天球上的投影。