Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
银根
[yín'gēn]
|
vòng quay chu chuyển tiền tệ。 指市场上货币周转流通的情况。市场需要货币多而流通量小叫银根紧,市场需要货币少而流通量大叫银根松。