Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
银屏
[yínpíng]
|
màn hình; tiết mục truyền hình。电视机的荧光屏。也借指电视节目。