Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
银号
[yínhào]
|
cửa hàng bạc; ngân hiệu。旧时指规模较大的钱庄。参看〖钱庄〗。