Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
铜鼓
[tónggǔ]
|
trống đồng。南方一些少数民族的打击乐器。由古代炊具的铜釜发展而成,鼓面有浮雕图案,鼓身有花纹,视为象征统治权力的重器,明清以来,成为一般的娱乐乐器。