Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
铜锈
[tóngxiù]
|
màu xanh đồng; màu xanh gỉ đồng。铜绿。