Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
铜钱
[tóngqián]
|
tiền đồng; tiền bằng đồng。古代铜质辅币,圆形,中有方孔。