Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
铜臭
[tóngxiù]
|
hơi tiền; mùi tiền。指铜钱、铜圆的臭味,用来讥讽惟利是图的表现。
满身铜臭
toàn thân sặc mùi tiền