Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
铜筋铁骨
[tóngjīntiěgǔ]
|
xương đồng da sắt; khoẻ mạnh dẻo dai。比喻十分健壮的身体。