Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
铜版画
[tóngbǎnhuà]
|
tranh in bằng đồng。版画的一种,在以铜为主的金属版上刻画或腐蚀成图形,再印在纸上。