Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
铜活
[tónghuó]
|
1. đồ đồng; đồ bằng đồng。建筑物或器物上各种铜制的物件。
2. nghề làm đồ đồng; nghề đúc đồng。制造和修理上述物件的工作。