Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
铜板
[tóngbǎn]
|
1. tiền đồng; tiền bằng đồng。铜圆。
2. thanh gõ nhịp bằng đồng; sênh đồng。演唱快书等打拍子用的板状器具,多用铜制成。