Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
钱粮
[qiánliáng]
|
1. thuế ruộng。旧时指田赋。
完钱粮。
nộp xong thuế ruộng.
2. tiền lương (tên quan trông coi tài chánh thời Thanh)。清代主管财政的(幕僚)。