Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
钱儿癣
[qiánrxuǎn]
|
lác đồng tiền; ghẻ lở; bệnh ghẻ。体癣。