Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
钙化
[gàihuà]
|
vôi hoá; hoá vôi。机体的组织由于钙盐的沉着而变硬。如儿童的骨骼经过钙化变成成人的骨骼,又如肺结核的病灶经过钙化而痊愈。