Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
钓饵
[diào'ěr]
|
mồi câu; mồi nhử。钓鱼时用来引鱼上钩的食物,也比喻用来引诱人的事物。