Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重重
[chóngchóng]
|
trùng điệp; trùng trùng điệp điệp; tầng tầng lớp lớp; chồng chất; ngổn ngang trăm mối。一层又一层。
重重包围。
lớp lớp vòng vây.
困难重重。
khó khăn chồng chất.
顾虑重重。
suy tư ngổn ngang.