Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重身子
[zhòngshēn·zi]
|
1. mang thai。指怀孕。
2. phụ nữ mang thai。指怀孕的妇女。