Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重趼
[chóngjiǎn]
|
vết chai (tay, chân)。 (Cách dùng: (书>)手上或脚上磨的厚趼子。